Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh

  Công ty cổ phần đầu tư xây lắp Cơ Điện Miền Bắc chuyên cung cấp thiết bị Điều hòa thông gió và Tthi công lắp đặt, sửa chữa, bảo trì , bảo dưỡng hệ thống điều hòa thông gió cho các công trình dự án và dân dụng tại khu vực Miền Bắc.

  Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo Hotline / Zalo: 0963.622.638 hoặc Email: codienmienbac2014@gmail.com.

  Chúng tôi xin tổng hợp một số từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh ( Điều hòa-Thông gió) để các bạn cùng tham khảo:

1.        Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh  

Hệ thống điều hòa không khí (HVAC) gồm 3 quá trình chính: H- heating (sưởi ấm), V- ventilation (thông gió), AC- air conditioning (điều hòa không khí). Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh.

 1.1. H- heating (sưởi ấm)

· Heating design: Thiết kế sưởi

· Heating unit; heat emitter: Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện

· Boiler: Nồi nấu nước (lớn), nồi hơi

· Burner: Thiết bị đốt của nồi nấu nước

· Circulating pump: Bơm luân chuyển nước nóng

· Heat piping system: Hệ thống sưởi ấm trong nhà

· Heat exchanger; calorifier: Bộ trao đổi nhiệt (2 ống đồng tâm: ống trong nhà là nước nóng, ống ngoài là nước lạnh)

· Convector heater: Bộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt)

· Air curtain: Màn không khi nóng (từ bên trên cửa vào nhà)

· Flue: Ống khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà

 

  1.2. V- ventilation (thông gió)

· Air vent: Ống thông gió

· Roof vent: Ống thông gió trên mái

· Ventilation duct: Ống thông gió lớn, dạng hộp hoặc tròn

· Extract air: Không khí do quạt hút ra ngoài trời

 

· Extract fan: Quạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trời

· Air handing unit: Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà

· Convection air current: Luồng không khí đối lưu nhiệt

· Air change rate: Định mức thay đổi không khí (số lần không khí được thay đổi trong 1 phòng trong 1 giờ)

 

  1.3. AC- air conditioning (điều hòa không khí)

· Air conditioner: Máy điều hòa không khí

· Refrigeration plant: Máy lớn điều hòa không khí

· Duct: Ống dẫn không khí lạnh

· Distribution head: Miệng phân phối không khí lạnh

· Constant flow rate controller: Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạn

· Grille: Nắp có khe cho không khí đi qua

· Intumescent material: Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóng

· Intumescent fire damper: Thiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạn

· Smoke detector: Thiết bị dò khói và báo động

· Humidity: Độ ẩm

· Humidifier: Thiết bị phun nước hạt nhỏ

· Dehumidifier: Thiết bị làm khô không khí

· Air washer: Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ

· Chiller: Thiết bị làm mát không khí

· Condenser: Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng

· Attenuator: Thiết bị làm giảm ồn truyền theo ống dẫn không khí lạnh

·           2. Những cụm từ tiếng Anh hay gặp trong các tài liệu kỹ thuật HVAC

STT

Cụm Từ Tiếng Anh

Nghĩa Chuyên Ngành HVAC

1

Access Panel

Lỗ Thăm Trần

2

Air Absorption Coefficients

Hệ Số Hấp Thụ Không Khí

3

Air Barrier Systems

Hệ Thống Ngăn Gió

4

Air Change

Hệ Số Trao Đổi Gió

5

Air Density

Mật Độ Không Khí, Tỷ Trọng Không Khí

6

Air Density Friction

Mật Độ Ma Sát Không Khí

7

Air Diffuser

Miệng Cấp Gió Khuếch Tán

8

Air Filter

Bộ Lọc Không Khí

9

Air Grill

Miệng Gió

10

Air Leakage

Rò Rỉ Không Khí

11

Air Outlets

Đầu Thổi Gió

12

Air Quality

Chất Lượng Không Khí

13

Air Terminal Units

Các Loại Miệng Gió, Bộ Chia Gió

14

Air Volume

Lưu Lượng Không Khí

15

Air-Handling Units

AHU

16

Ambient Temperature

Nhiệt Độ Xung Quanh

17

Authority Standard

Tiêu Chuẩn Địa Phương/ Trong Nước

18

Beam

Cây Đà

19

Belt Drive Fans

Quạt Truyền Động Trực Tiếp

20

Blow-Thru

Thổi

21

Breathing Zone

Vùng Thở

22

Brich Wall

Tường Gạch

23

Canopy

Mái Che, Mái Hiên

24

Ceiling Diffusers

Miệng Gió Khuếch Tán Gắn Trần/
Miệng Gió Khuếch Tán 4 Hướng

25

Ceiling Height

Chiều Cao Trần

26

Ceiling Mounted Fan

Quạt Gắn Trần

27

Celing Concealed Type

Loại (Máy Lạnh) Giấu Trần

28

Centrifugal

Ly Tâm

29

Climate

Vùng Khí Hậu

30

Comfort Zone

Vùng Tiện Nghi

31

Commissioning

Vận Hành

32

Concept Design

Thiết Kế Ý Tưởng

33

Concrete Wall

Tường Bê Tông

34

Constant Fan, Intermittent Fan

Quạt Lưu Lượng Không Đổi

35

Constant-Volume Primary

Lưu Lượng Sơ Cấp 

36

Construction Site

Công Trường

37

Cooling Coefficient

Hệ Số Làm Lạnh

38

Cooling Coil

Coil Làm Lạnh

39

Cooling Tower

Tháp Giải Nhiệt

40

Corrosion Resistance

Chống Ăn Mòn

41

Dampers

Van Chỉnh

43

Dehumidifiers

Khử Ẩm

44

Detailed Design

Thiết Kế Kỹ Thuật

49

Differential Pressure Control Valve (DPCV)

Van Nước Chênh Áp

42

Direct Digital Control (DDC)

Bộ Điều Khiển Tín Hiệu Số Trực Tiếp

45

Direct Drive Fans

Quạt Gián Tiếp (Truyền Động Bằng Dây Curoa)

46

Diverging/ Converging Tee

Gót Giày Ra Ống Vuông

47

Diversity

Hệ Số Đồng Thời

48

Double Grille

Miệng Gió 2 Lớp

50

Drainage

Nước Xả

51

Draw-Thru

Hút

52

Dual Duct, Constant Volume

Hệ Thống Quạt Cố Định Với Đường Ống Gió Kép

53

Duct Heat Losses

Tổn Thất Nhiệt Đường Ống Gió

54

Duct Heat Transfer

Nhiệt Truyền Qua Ống Gió

55

Duct Insulation

Cách Nhiệt Đường Ống Gió

56

Duct Leakage

Rò Rỉ Đường Ống Gió

57

Duct Liner

Đường Ống Gió

58

Duct Pressure Loss

Tổn Thất Áp Lực Đường Ống Gió

59

Duct Silencers

Tiêu Âm Ống Gió

60

Duty Pump

Bơm Chạy Chính

61

Economizer

Các AHU Tiết Kiệm Năng Lượng Với Bộ Trao Đổi Nhiệt

62

Egg

Miệng Gió Sọt Trứng

63

Elbow 90⁰

Co 90⁰

64

Enclosed Parking Garage Ventilation

Thông Gió Cho Hầm Xe Kín

65

Energy Recovery

Thu Hồi Năng Lượng

66

Equal Friction

Tổn Thất Tương Đối

67

Equipment Foundation

Bệ Móng Thiết Bị

68

Equipment Plinth

Chân Thiết Bị

69

Exhaust Systems

Hệ Thống Thải, Hệ Thống Hút

70

Expansion Tank

Bình Giãn Nở

71

Fabric Duct

Ống Gió Vải

72

Fan Pressurization

Quạt Tạo Áp

73

Fan-Coil Units

FCU

74

Fiberglass Lining

Đường Ống Gió Bằng Vật Liệu Sợi Thủy Tinh

75

Filters

Lưới Lọc

76

Fire Damper (FD)

Van Chặn Lửa

77

Flat – Oval Duct

Đường Ống Gió Oval

78

Flexible Duct

Ống Gió Mềm

79

Flexible Duct + Insulation

Ống Gió Mềm Cách Nhiệt

80

Floor-To-Ceiling Height

Chiều Cao Từ Sàn Đến Trần Laphong

81

Full Load

Đầy Tải

82

Gypsum Board/ Wall

Tường Hoặc Tấm Thạch Cao

83

Heat Gains

Gia Tăng Nhiệt

84

Heat Loss

Tổn Thất Nhiệt, Mất Mát Nhiệt

85

Heat Pumps

Bơm Nhiệt

86

Heat Recovery

Thu Hồi Nhiệt

87

Heat Wheel Recovery Unit

Thiết Bị Thu Hồi Nhiệt Với Bánh Xe Công Tác

88

Heating Coefficient

Hệ Số Sưởi

89

Hood

Chụp Hút

90

Humidifier

Tăng Ẩm

91

Humidity Control

Kiểm Soát Ẩm

92

Indoor Air Quality

Chất Lượng Không Khí Trong Phòng

93

Infiltration

Sự Xâm Nhập

94

Inline Fan

Quạt Hướng Trục

95

Insertion Loss

Hệ Số Suy Giảm Âm Thanh

96

Jet Nozzle

Đầu Thổi Gió

97

Leakage

Sự Rò Rỉ

98

Linear Ceiling Grille

Miệng Gió Khe Dài Thổi Ngang

99

Linear Slot Diffuser

Miệng Gió Khuếch Tán Khe Dài

100

Lined Round Ducts

Đường Ống Gió Tròn

101

Load Calculation

Tính Tải 

102

Loss Coefficients

Hệ Số Tổn Thất

103

Louvers

Miệng Gió Chắn Mưa/ Miệng Lấy/ Thải Gió Ngoài Trời

104

Mark-Up Air Unit

Thiết Bị Bổ Sung Gió Tươi

105

Metal Duct

Ống Gió Kim Loại

106

Moisture

Bám Ẩm Trên Bề Mặt Vật Liệu

108

Motorized Damper (MD)

Van Chỉnh Gió Điện

107

Motorized Fire Smoke Damper (MFSD)

Van Chặn Lửa/ Khói Điện

109

Multi−Zone

Nhiều Vùng, Nhiều Khu Vực

110

Natural Ventilation

Thông Gió Tự Nhiên

111

Negative Air

Gió Áp Âm

112

Non-Return Damper (NRD)

Van 1 Chiều

113

Occupancy Heat Load

Mật Độ Tải Nhiệt Của Người

114

Off Coil

Nhiệt Độ Gió Sau Coil

115

On Coil

Nhiệt Độ Gió Trước Coil

116

Opening Floor

Lỗ Mở Sàn

117

Opposite Blade Damper (OBD)

Van Chỉnh Gió Tại Miệng

118

Optimization

Sự Tối Ưu Hóa

119

Outdoor Air Intake

Miệng Lấy Gió Tươi Ngoài Trời

120

Outside Airflows

Lưu Lượng Gió Ngoài Trời

121

Parallel Blades

Van Chỉnh Gió Cánh Song Song

122

Partition

Vách Ngăn

123

Peak Cooling

Tải Lạnh Cực Đại, Tải Đỉnh

124

Penetration

Lỗ Xuyên Tường

125

Plate Heat Exchanger (PHE)

Tấm Trao Đổi Nhiệt

127

Plenum

Khoảng Trong Trần Laphong

128

Pollutant

Chất Gây Ô Nhiễm

129

Positive Air

Gió Áp Dương

130

Pressure Drop Duct Silencers

Tổn Thất Áp Gió Qua Tiêu Âm

126

Pressure Independent Control Valve (PICV)

Van Nước 3 Trong 1

131

Pressure Losses

Tổn Thất Áp Lực

132

Pressure Relief Damper (PRD)

Van Xả Áp

133

Primary Variable Flow

Hệ Thống Biến Đổi Lưu Lượng Sơ Cấp

134

Radiators

Bộ Tản Nhiệt Sưởi

135

Rectangular Duct

Ống Gió Hình Chữ Nhật/ Ống Gió Thẳng

136

Rectangular Duct Silencer

Ống Gió Thẳng Tiêu Âm

137

Rectangular Straight Tee

Chạc 3/ 3 Ngã

138

Rectangular Tee

Chạc 3 Đều/ Cánh Bướm

139

Rectangular To Round Transition

Vuông Chuyển Tròn

140

Rectangular Transition

Giảm/ Tăng Ống Gió

141

Residential

Căn Hộ, Nhà Riêng

142

Return Air Inlet

Đầu Hồi Gió

143

Rooftop

Đặt Mái

144

Room Air Conditioners

Điều Hòa Không Khí Phòng

145

Round Ceiling Diffuser

Miệng Gió Tròn

146

Round Duct

Ống Gió Tròn

147

Schematic Design

Thiết Kế Nguyên Lý/ Cơ Sở

148

Secondary Variable Flow

Hệ Thống Biến Đổi Lưu Lượng Thứ Cấp

149

Similar Zone

Vùng Tương Tự

150

Simulation

Mô Phỏng

151

Single Deflection Grilles

Miệng Gió Lá Sách

152

Single Grille

Miệng Gió 1 Lớp Cánh Chỉnh

153

Single Zone

Một Zone

154

Sleeve

Ống Lót Xuyên Tường

155

Slot Diffuser

Miệng Gió Dạng Khe Dài

156

Smoke Dampers

Van Điều Tiết Chặn Khói

157

Smoke-Control Systems

Hệ Thống Điều Khiển Khói

158

Smooth−Radius

Co Tròn

159

Sound Traps

Bộ Lọc Âm Thanh

160

Split System

Hệ Máy Lạnh Cục Bộ

161

Square Elbows

Co Vuông

162

Stand By Pump

Bơm Dự Phòng

163

Static Pressure

Áp Suất Tĩnh

164

Steam Coil

Dàn Coil Hơi Nóng

165

Steam Supply

Cấp Hơi Nóng

166

Straight Round Ducts

Ống Gió Tròn Thẳng

167

Supply Air Outlet

Đầu Cấp Gió

168

Supply Air System

Hệ Thống Cấp Gió

169

Temperature Sensor

Cảm Biến Nhiệt Độ

170

Terminal Box

Hộp Chia Gió

171

Thermal Comfort

Sự Thích Nghi Nhiệt

172

Thickness

Độ Dày

173

Variable Air Volume (VAV)

VAV Box

174

Velocity

Vận Tốc

175

Vibration Isolator

Bộ Giảm Chấn

176

Volume Control Damper (VCD)

Van Chỉnh Gió

177

Wall Mounted

Quạt Gắn Tường

178

Btu-British thermal unit

Đơn vị nhiệt Anh; Đơn vị công suất của máy điều hòa không khí